Đóng gói

Sản phẩm được đóng trong bao PP có tráng PE, khối lượng tịnh 25kg; hoặc bao Jumbo 1000 kg;

Có thể đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.

Hình thức thanh toán: Ứng trước 50% giá trị đơn hàng sau khi xác nhận đơn hàng, thanh toán 50% giá trị còn lại trước khi giao hàng.

TÍNH CHẤT VẬT LÝ TIÊU BIỂU

TYPICAL PHYSICAL PROPERTIES

CHỈ TIÊU

Property

ĐVT

Unit

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢCBentonite Score
 Dạng vật lý

Physical Form

 Bột

Powder

 Khối lượng thể tích

Bulk Density

Tons/m30.7
 Độ ẩm

Moisture Content

%11
 Tỷ lệ sót sàng 200 mesh(0.075mm)

Wet screen analysis

%1.0
 Giới hạn dẻo

Plastic Limit

%38

TÍNH CHẤT HÓA HỌC TIÊU BIỂU

TYPICAL CHEMICAL PROPERTIES 

CHỈ TIÊU

Property

ĐVT

Unit

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC

Bentonite Score

 SiO2%53.80
 TiO2%0.87
 Al2O3%18.2
 Fe2O3%9.0
 Na2O%1.5
 K2O%1.00
 MgO%0.85
 CaO%0.70
 LOI (Mất khi nung)%14.70
 CEC (Dung lượng trao đổi cation)meq/100g50

TÍNH CHẤT HUYỀN PHÙ TIÊU BIỂU

TYPICAL SUSPENSION PROPERTIES 

CHỈ TIÊU

Property

ĐVT

Unit

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC

Bentonite Score

 Độ nhớt

Marsh Viscosity 700/500

sec20
 Tỷ trọng 

Density

g/cm31.03
 Độ trương nở 

Swelling

ml/2g20
 Độ pH 

pH value

 9
 Tỷ lệ dung dịch 

Suspension ratio

kg/m360